Có 2 kết quả:

紅領 hóng lǐng ㄏㄨㄥˊ ㄌㄧㄥˇ红领 hóng lǐng ㄏㄨㄥˊ ㄌㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) red collar
(2) government worker

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) red collar
(2) government worker

Bình luận 0